Trải nghiệm hoàn hảo hơn cùng Hunter Subscription

TRẢI NGHIỆM | TIN TỨC

Điều gì khiến giá cà phê Việt Nam đi ngược chiều thế giới?

– TASTE THE ORIGIN –

Trong bối cảnh thị trường cà phê toàn cầu đang trải qua những biến động phức tạp, giá cà phê Việt Nam đã và đang có những diễn biến đáng chú ý, đặc biệt là xu hướng tăng giá ngược chiều so với thị trường thế giới. Hiện tượng này đặt ra nhiều câu hỏi về các yếu tố ảnh hưởng đến giá cà phê trong nước và vị thế của Việt Nam trên thị trường cà phê quốc tế.

Bài viết này nhằm phân tích sâu hơn các yếu tố đang tác động đến giá cà phê Việt Nam, từ đó đưa ra những nhận định và dự báo về xu hướng giá cà phê trong tương lai. Chúng ta sẽ xem xét kỹ lưỡng các yếu tố từ tự nhiên, thị trường, kinh tế đến xã hội, đồng thời so sánh với tình hình ở các quốc gia sản xuất cà phê lớn khác trên thế giới.

Giá cà phê Việt Nam vẫn tiếp tục tăng bất chấp giá cà phê thế giới giảm

Giá cà phê Việt Nam trong ngày 23/2 dao động từ 81.900 – 82.500 đồng/kg – đây là mức giá cao kỷ lục, nằm trong chuỗi tăng nhiều ngày liên tiếp. 

Trong khi giá cà phê nội địa tiếp tục đà tăng thì giá cà phê thế giới trên 2 sàn đã quay đầu giảm. Kết thúc phiên giao dịch gần nhất, giá cà phê Robusta tại London giao tháng 3/2024 giảm 78 USD/tấn, ở mức 3.174 USD/tấn, giao tháng 5/2024 giảm 64 USD/tấn, ở mức 3.113 USD/tấn. Giá cà phê Arabica giao tháng 5/2024 giảm 4,95 cent/lb, ở mức 183,15 cent/lb, giao tháng 7/2024 giảm 4,55 cent/lb, ở mức 182,1 cent/lb.

Tại sao giá cà phê Việt Nam tăng ngược chiều với thế giới?

Điều gì khiến giá cà phê Việt Nam đi ngược chiều thế giới?

Đặt trong bối cảnh chung của toàn ngành, rõ ràng giá cà phê Việt Nam đang có những bước đi ngược chiều gió. Theo các chuyên gia, nguyên nhân của tình trạng này là do tại các tỉnh Tây Nguyên, nhiều doanh nghiệp vẫn tiếp tục tăng giá để gom hàng trả nợ hợp đồng. Sản lượng cà phê giảm, giá cà phê tăng đã khiến nhiều nông dân “ém” hàng, không chịu bán. Điều này gây khó khăn cho các doanh nghiệp trong việc gom đủ hàng để sản xuất, giao dịch với đối tác. Để có hàng giao, các doanh nghiệp đành phải tăng giá mua vào, đẩy giá cà phê nội địa tại các tỉnh Tây Nguyên lên cao. 

Không chỉ các thị trường Âu – Mỹ mà ngay cả Trung Quốc cũng đang tăng nhập khẩu cà phê. Trung Quốc hiện là nước nhập khẩu cà phê lớn thứ 3 của Brazil chỉ sau Mỹ và Nhật Bản. Với xu hướng sử dụng cà phê ngày càng phổ biến tại Trung Quốc sẽ khiến nhu cầu tiêu thụ cà phê trên thế giới ngày càng tăng. Ngược lại với nhu cầu tiêu thụ cao là sản lượng cà phê được dự đoán giảm trong năm nay. Cung không đủ cầu sẽ lại là động lực để giá cà phê tăng trưởng.

Các yếu tố tác động đến giá cà phê

Yếu tố tự nhiên

  • Thời tiết: Biến đổi khí hậu đang tác động mạnh mẽ đến ngành cà phê Việt Nam. Hạn hán kéo dài ở Tây Nguyên – vùng trồng cà phê chính của cả nước – đã làm giảm năng suất đáng kể. Theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, năm 2023, sản lượng cà phê Việt Nam giảm khoảng 10-15% so với năm trước do ảnh hưởng của El Nino.
  • Đất đai: Chất lượng đất suy giảm do canh tác quá mức cũng là một vấn đề đáng lo ngại. Nhiều vùng đất bazan màu mỡ ở Tây Nguyên đã bị bạc màu sau nhiều năm trồng cà phê liên tục mà không được cải tạo đúng cách.

Yếu tố thị trường

  • Cung cầu: Sản lượng cà phê Việt Nam năm 2023 đạt khoảng 1,6 triệu tấn, giảm so với mức 1,8 triện tấn năm 2022. Trong khi đó, nhu cầu tiêu thụ trong nước và xuất khẩu vẫn tăng, tạo áp lực tăng giá.
  • Giá cả trên thị trường thế giới: Mặc dù giá cà phê Robusta trên sàn London có xu hướng giảm trong nửa đầu năm 2023, giá cà phê Việt Nam vẫn tăng. Điều này cho thấy sự tách biệt tương đối của thị trường nội địa với thị trường quốc tế.
  • Chính sách của nhà nước: Việc áp dụng chính sách hỗ trợ nông dân thông qua các chương trình tái canh cà phê và hỗ trợ kỹ thuật đã góp phần nâng cao chất lượng cà phê, từ đó tạo điều kiện cho việc tăng giá.

Yếu tố kinh tế

  • Lạm phát và tỷ giá hối đoái: Lạm phát ở Việt Nam được kiểm soát tốt trong năm 2023, duy trì ở mức dưới 4%. Tuy nhiên, việc đồng USD mạnh lên so với VND đã tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu cà phê, góp phần đẩy giá lên cao.
  • Giá xăng dầu và chi phí khác: Xăng dầu là một trong những nhiên liệu thiết yếu trong sản xuất và vận chuyển, chi phối việc vận chuyển cà phê từ nơi này sang nơi khác (từ nơi sản xuất đến các nhà máy hoặc xuất khẩu). Bên cạnh đó, các chi phí như nhân công, đầu tư sản xuất cũng sẽ ảnh hưởng đến giá cà phê.

Yếu tố xã hội

  • Nhu cầu tiêu thụ cà phê: Xu hướng tiêu dùng cà phê chất lượng cao và cà phê đặc sản ngày càng tăng ở Việt Nam. Theo Hiệp hội Cà phê – Ca cao Việt Nam, tiêu thụ cà phê nội địa tăng trung bình 10% mỗi năm trong 5 năm qua.
  • Sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến cà phê: Việt Nam đang đẩy mạnh chế biến sâu cà phê, tạo ra các sản phẩm giá trị gia tăng như cà phê hòa tan, cà phê rang xay. Điều này góp phần nâng cao giá trị của cà phê Việt Nam trên thị trường.
  • Sản lượng cà phê tồn kho: Giá cà phê khi sản lượng tồn kho cao sẽ thấp hơn khi lượng tồn kho xuống thấp. Nhiều người nông dân thường gom hàng chờ cuối mùa để bán được giá nhưng đến cuối cùng lại không được như ý bởi chúng ta chưa chủ động được thị trường tiêu thụ nên bị phụ thuộc nhiều vào thị trường thế giới. Doanh nghiệp tuy cần nhưng không mua đủ hàng để xuất khẩu vì sợ rủi ro còn người dân thì trữ hàng đợi giá cao. Tình trạng này khiến cả hai bên đều chịu thiệt. 

Phân tích sâu về một số yếu tố chính

Vai trò của các doanh nghiệp

Các doanh nghiệp lớn như Intimex, Simexco Daklak, Vinh Hiep và Tân Long Group đang đóng vai trò quan trọng trong việc định hình thị trường cà phê Việt Nam. Họ không chỉ thu mua với số lượng lớn mà còn đầu tư vào chế biến và xuất khẩu, tạo ra chuỗi giá trị hoàn chỉnh. Ví dụ, Tân Long Group đã đầu tư vào nhà máy chế biến cà phê công suất 100.000 tấn/năm tại Gia Lai, góp phần nâng cao giá trị gia tăng cho cà phê Việt Nam.

Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu

Biến đổi khí hậu đang tác động nghiêm trọng đến sản xuất cà phê ở Việt Nam. Theo nghiên cứu của Viện Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm nghiệp Tây Nguyên, nếu nhiệt độ tăng 2°C, diện tích trồng cà phê thích hợp ở Tây Nguyên có thể giảm tới 50%. Để ứng phó, nhiều nông dân đã áp dụng các biện pháp thích ứng như trồng xen canh, sử dụng giống chịu hạn và áp dụng hệ thống tưới tiêu tiết kiệm nước.

Chính sách của nhà nước và các hiệp định thương mại

Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ ngành cà phê, như Quyết định số 1648/QĐ-TTg về phê duyệt Chiến lược phát triển ngành cà phê Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045. Chiến lược này đặt mục tiêu nâng cao giá trị gia tăng và phát triển bền vững ngành cà phê.

Các hiệp định thương mại tự do như EVFTA (Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam) đã mở ra cơ hội lớn cho xuất khẩu cà phê Việt Nam. Theo số liệu từ Tổng cục Hải quan, xuất khẩu cà phê sang EU tăng 14,8% về lượng và 40,5% về giá trị trong 9 tháng đầu năm 2023 so với cùng kỳ năm trước.

So sánh giá cà phê Việt Nam với các nước sản xuất cà phê lớn khác

Brazil

Brazil là nước sản xuất cà phê lớn nhất thế giới, chủ yếu sản xuất cà phê Arabica. Trong năm 2023, giá cà phê Arabica của vùng trồng cà phê Brazil có xu hướng giảm, trong khi giá cà phê Robusta của Việt Nam lại tăng. Cụ thể:

  • Giá cà phê Arabica Brazil (giao dịch trên sàn ICE): Giảm khoảng 15% từ đầu năm đến cuối năm 2023.
  • Giá cà phê Robusta Việt Nam: Tăng khoảng 20% trong cùng thời kỳ.

Sự khác biệt này phản ánh tình trạng dư cung cà phê Arabica toàn cầu, trong khi cà phê Robusta đang khan hiếm do sản lượng Việt Nam giảm. Tuy nhiên, Brazil đang có xu hướng tăng sản xuất cà phê Robusta, có thể tạo áp lực cạnh tranh với Việt Nam trong tương lai.

Colombia

Colombia nổi tiếng với cà phê Arabica chất lượng cao, thường có giá cao hơn cà phê Việt Nam. So sánh giá cà phê xuất khẩu trung bình năm 2023:

  • Cà phê Colombia: Khoảng 3,8 – 4,2 USD/kg
  • Cà phê Việt Nam: Khoảng 2,5 – 2,8 USD/kg

Mặc dù vẫn có khoảng cách về giá, nhưng Việt Nam đang dần thu hẹp khoảng cách này nhờ nâng cao chất lượng và đẩy mạnh chế biến sâu. Vùng trồng cà phê Colombia đang phải đối mặt với thách thức từ biến đổi khí hậu và dịch bệnh cây trồng, có thể ảnh hưởng đến sản lượng và giá cả trong tương lai.

Indonesia

Indonesia là đối thủ cạnh tranh trực tiếp của Việt Nam về cà phê Robusta. Trong năm 2023:

  • Giá cà phê Robusta Indonesia tăng khoảng 15%
  • Giá cà phê Robusta Việt Nam tăng khoảng 20%

Việt Nam có lợi thế về quy mô sản xuất (sản lượng gấp đôi Indonesia) và chuỗi cung ứng hiệu quả hơn. Tuy nhiên, Indonesia đang đẩy mạnh sản xuất cà phê đặc sản như Kopi Luwak, giúp nâng cao giá trị xuất khẩu trung bình.

Nhìn chung, xu hướng giá cà phê Việt Nam đang tách biệt với thị trường thế giới, phản ánh những thay đổi trong cung-cầu nội địa và nỗ lực nâng cao chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, để duy trì vị thế cạnh tranh, ngành cà phê Việt Nam cần tiếp tục đổi mới và thích ứng với những thách thức từ biến đổi khí hậu và cạnh tranh quốc tế.

Dự báo xu hướng giá cà phê trong tương lai

Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến giá cà phê trong thời gian tới bao gồm:

  • Biến đổi khí hậu tiếp tục ảnh hưởng đến sản lượng
  • Nhu cầu tiêu thụ cà phê toàn cầu dự kiến tăng, đặc biệt ở các thị trường mới nổi
  • Sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến cà phê ở Việt Nam
  • Diễn biến của nền kinh tế toàn cầu và tác động đến nhu cầu tiêu dùng

Các kịch bản có thể xảy ra:

  1. Kịch bản tích cực: Giá cà phê Việt Nam tiếp tục tăng nhờ cải thiện chất lượng và giá trị gia tăng, cùng với việc mở rộng thị trường xuất khẩu.
  2. Kịch bản trung tính: Giá cà phê Việt Nam ổn định ở mức hiện tại, với những biến động nhỏ theo mùa vụ và diễn biến thị trường thế giới.
  3. Kịch bản thận trọng: Giá cà phê Việt Nam có thể giảm nhẹ nếu sản lượng toàn cầu phục hồi và cạnh tranh từ các nước sản xuất khác gia tăng.

Tạm kết:

Giá cà phê Việt Nam đi ngược chiều thế giới là kết quả của nhiều yếu tố phức tạp, trong đó nổi bật là sự suy giảm sản lượng do tác động của biến đổi khí hậu, sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến trong nước, và việc Việt Nam ngày càng khẳng định vị thế trên thị trường cà phê toàn cầu.

Với những giải pháp này, ngành cà phê Việt Nam có thể duy trì được xu hướng tăng giá bền vững, đồng thời nâng cao vị thế trên thị trường cà phê toàn cầu. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thị trường cà phê luôn tiềm ẩn nhiều biến động, đòi hỏi sự linh hoạt trong chiến lược phát triển và quản lý rủi ro của tất cả các bên liên quan.

Các câu hỏi liên quan (FAQs)

Tại sao giá cà phê Việt Nam lại tăng khi giá cà phê thế giới giảm?

Giá cà phê Việt Nam tăng ngược chiều thế giới chủ yếu do sự sụt giảm sản lượng trong nước (do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu), trong khi nhu cầu tiêu thụ và xuất khẩu vẫn tăng. Ngoài ra, việc Việt Nam đang nâng cao chất lượng cà phê và đẩy mạnh chế biến sâu cũng góp phần làm tăng giá trị sản phẩm.

Biến đổi khí hậu ảnh hưởng như thế nào đến sản xuất cà phê ở Việt Nam?

Biến đổi khí hậu gây ra hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán kéo dài ở Tây Nguyên, làm giảm năng suất cà phê. Theo dự báo, nếu nhiệt độ tăng 2°C, diện tích trồng cà phê thích hợp ở Tây Nguyên có thể giảm tới 50%.

Các hiệp định thương mại tự do có tác động gì đến xuất khẩu cà phê Việt Nam?

Các hiệp định như EVFTA đã mở ra cơ hội lớn cho xuất khẩu cà phê Việt Nam. Ví dụ, xuất khẩu cà phê sang EU tăng 14,8% về lượng và 40,5% về giá trị trong 9 tháng đầu năm 2023 so với cùng kỳ năm trước.

Việt Nam đang làm gì để nâng cao giá trị cà phê xuất khẩu?

Việt Nam đang tập trung vào việc nâng cao chất lượng cà phê thông qua cải tiến kỹ thuật canh tác, đẩy mạnh chế biến sâu (như sản xuất cà phê hòa tan, cà phê rang xay), và xây dựng thương hiệu cà phê quốc gia.

Làm thế nào để ngành cà phê Việt Nam phát triển bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

Để phát triển bền vững, ngành cà phê Việt Nam cần tập trung vào:

(1) Nghiên cứu và áp dụng giống cà phê chịu hạn

(2) Áp dụng kỹ thuật canh tác bền vững và tiết kiệm nước

(3) Đa dạng hóa cây trồng để giảm rủi ro

(4) Tăng cường liên kết giữa nông dân, doanh nghiệp và nhà nước trong chuỗi giá trị cà phê.

Xu hướng tiêu thụ cà phê trong nước của Việt Nam như thế nào?

Tiêu thụ cà phê nội địa ở Việt Nam đang tăng trưởng mạnh, với tốc độ trung bình 10% mỗi năm trong 5 năm qua. Xu hướng tiêu thụ cà phê chất lượng cao và cà phê đặc sản ngày càng phổ biến, đặc biệt là trong giới trẻ và tầng lớp trung lưu đô thị.

So với các nước sản xuất cà phê lớn khác, Việt Nam có những lợi thế và thách thức gì?

Lợi thế của Việt Nam bao gồm: quy mô sản xuất lớn, chi phí lao động cạnh tranh, và chuỗi cung ứng hiệu quả. Thách thức chính là việc nâng cao chất lượng sản phẩm để cạnh tranh với các nước sản xuất cà phê Arabica như Colombia, và đối mặt với tác động của biến đổi khí hậu.

4.8/5 - (5 bình chọn)