Cà phê Shaya #056
800,000 VNĐ
- Xuất xứ Ethiopia
- Vùng Bench Maji Zone
- Nông trại Shaya
- Giống Gori Gesha
- Năm thu hoạch 01/2022
- Độ cao 1909 - 2069 masl
- Phương pháp sơ chế Washed
- Trọng lượng 250 gram
HỒ SƠ HƯƠNG VỊ
Jasmine, Bergamot, Lemon
ĐIỂM CHẤT LƯỢNG
Sản phẩm có điểm đánh giá 89/100 theo thang điểm của Hiệp hội Cà phê Thế giới SCA
TỒN KHO
Hết hàng
SỐ LƯỢNG
Mua hàngCà phê Shaya #056
Gesha Village Coffee Estate là một thương hiệu tái cơ cấu phát triển Gesha tại nơi được mệnh danh là cái nối của cà phê thế giới.
Giống Gesha có nguồn gốc từ Ethiopia nhưng chỉ bắt đầu nhận được sự tôn trọng từ người dùng khi Gesha Village Coffee Estate thực hiện hành trình của họ.
SHAYA BY GESHA VILLAGE COFFEE ESTATE
Lot: 056
Farm | Shaya |
Area | 36,5 Hecta |
Preservation area | 27% |
Trees | 83.265 |
Location | Bench Maji Zone |
Wildlife | Variety of birds, wild boar, deer, cheetah, buffalo, lion, colobus monkey, hyena, porcupine, rabbit, and other endemic species |
Shade | Agroforestry system with a mix of indigenous shade tree varieties |
Soil | Virgin forest, brown-red loamy soil |
Temperature Amplitude | 9 – 30˚C |
Rainfall | 2000 mm/year |
Humidity | 10 – 90% |
Sourcing | Indirect Trade |
Chi phí trả cho Nhà sản xuất | 13.51 USD/kg |
Giá FOB | 23 USD/kg |
Giá DDP | 880.000 VND/kg |
HỒ SƠ RANG
KHUYẾN CÁO BẢO QUẢN VÀ SỬ DỤNG
– Cà phê mong muốn được nghỉ ngơi ở nơi thoáng mát tránh ánh nắng và túi kín;
– Cà phê của chúng tôi đạt đỉnh hương vị sau 04 tuần từ ngày rang;
– Cà phê của chúng tôi giữ vững phổ hương trong vòng 06 tháng từ khi mở túi, và chất lượng giảm dần sau đó;
– Cà phê của chúng tôi được đóng gói bằng công nghệ khóa chặt hương vị nên bảo quản được 02 năm từ ngày sản xuất khi không mở túi. Chúng tôi cũng khuyến cáo không sử dụng vào lần mở túi đầu tiên, hãy mở và đóng túi chờ đợi thêm 3 ngày để giải phóng hoàn toàn công nghệ đóng gói khóa chặt hương vị;
– Cà phê của chúng tôi sẽ thể hiện rõ mô tả hương vị sau 03 ngày từ khi bạn thao tác mở và đóng kín túi ở lần đầu tiên.
ĐIỀU KIỆN NƯỚC TIÊU CHUẨN CHO NƯỚC PHA CÀ PHÊ
Calcium Hardness | 10 ppm CaCO3 |
Magnesium Hardness | 58 ppm CaCO3 |
Total Alkalinity | 10 ppm CaCO3 |
Sodium | 10 ppm CaCO3 |
COFFEE GUIDES | SHOT | FILTER | MILK BASE |