Cà phê Nyagishiru #1552
600,000VND
- Xuất xứ Burundi
- Vùng Buhinyuza, Muyinga Province
- Nông trại Nyagishiru Washing Station
- Giống Red Bourbon
- Năm thu hoạch 07/2022
- Độ cao 1600 - 1750 masl
- Phương pháp sơ chế Washed
- Trọng lượng 250gram
Tangerine Buttery, Lemon Ice Tea, Milk Chocolate
HỒ SƠ HƯƠNG VỊ
Tangerine Buttery, Lemon Ice Tea, Milk Chocolate
ĐIỂM CHẤT LƯỢNG
Coffee beans are judged on a 87 - point scoring system
TỒN KHO
Hết hàng
SỐ LƯỢNG
Mua hàng

Cà phê Nyagishiru #1552
Nyagishiru (Nyagishiru CWS) là trạm sơ chế thuộc Trang trại sản xuất cà phê đặc sản chất lượng cao Matsitsi Trading Coffee SU (MATRACO). MATRACO được ông Matsitsi Zuberi – một người con của đất nước Burundi mang trong mình ước mơ đưa hương vị cà phê đặc sản của quê hương vươn tầm quốc tế thành lập vào năm 2015. Trang trại có ba trạm sơ chế cà phê hiện đại cùng hơn 10.000 cây cà phê tại tỉnh Kayanza và Muyinga, trong đó hai trạm đã giành được nhiều giải thưởng uy tín trong các cuộc thi cà phê quốc gia và quốc tế.

NYAGISHIRU #1552 BY NYAGISHIRU WASHING STATION
Lot: 1552
Sourcing | Indirect Trade |
Chi phí trả cho Nhà sản xuất | 7,4 USD/kg |
Giá FOB | 11 USD/kg |
Giá DDP | 565.000 VND/kg |
HỒ SƠ RANG
KHUYẾN CÁO BẢO QUẢN VÀ SỬ DỤNG
– Cà phê mong muốn được nghỉ ngơi ở nơi thoáng mát tránh ánh nắng và túi kín;
– Cà phê của chúng tôi đạt đỉnh hương vị sau 04 tuần từ ngày rang;
– Cà phê của chúng tôi giữ vững phổ hương trong vòng 06 tháng từ khi mở túi, và chất lượng giảm dần sau đó;
– Cà phê của chúng tôi được đóng gói bằng công nghệ khóa chặt hương vị nên bảo quản được 02 năm từ ngày sản xuất khi không mở túi. Chúng tôi cũng khuyến cáo không sử dụng vào lần mở túi đầu tiên, hãy mở và đóng túi chờ đợi thêm 3 ngày để giải phóng hoàn toàn công nghệ đóng gói khóa chặt hương vị;
– Cà phê của chúng tôi sẽ thể hiện rõ mô tả hương vị sau 03 ngày từ khi bạn thao tác mở và đóng kín túi ở lần đầu tiên.
ĐIỀU KIỆN NƯỚC TIÊU CHUẨN CHO NƯỚC PHA CÀ PHÊ
Calcium Hardness | 10 ppm CaCO3 |
Magnesium Hardness | 58 ppm CaCO3 |
Total Alkalinity | 10 ppm CaCO3 |
Sodium | 10 ppm CaCO3 |
COFFEE GUIDES | SHOT | FILTER | MILK BASE |