DANH MỤC
Cà phê Specialty
Cà phê Finca Soledad Sydra
2,500,000 VNĐ
- Xuất xứ Ecuador
- Vùng Valle De Intag, Imbabura
- Nông trại Finca Soledad
- Giống Sydra
- Năm thu hoạch 11/2023
- Độ cao 1515 masl
- Phương pháp sơ chế Washed
- Trọng lượng 250 gram
Rose, Blackberry, Pineapple
HỒ SƠ HƯƠNG VỊ
Rose, Blackberry, Pineapple
TỒN KHO
còn 2 hàng
SỐ LƯỢNG
Mua hàngCà phê Finca Soledad Sydra
Finca Soledad là một trang trại được Pepe và cha anh mua vào năm 2010. Trang trại nằm ở độ cao 1.515 mét so với mực nước biển, trên một sơn nguyên tại Thung lũng Intag, thuộc tỉnh Imbabura, Ecuador. Finca Soledad chỉ sản xuất các giống Sidra, Gesha và Mejorado trên khu đất rộng 4 ha trong phạm vi 120 ha của khoảng rừng sở hữu.
FINCA SOLEDAD SYDRA BY FINCA SOLEDAD
Farm | Finca Soledad |
Area | Planted 4 Hectares /120 Hectares |
Preservation area | 96,7% |
Location | Valle De Intag, Imbabura |
Shade | Virgin forest |
Soil | Volcanic soil |
Aroma | Rose, Blackberry, Pineapple |
Hot | Rose, Blueberry, Pineapple |
Warm | Blueberry, Lavender, Apricot |
Cold | Blackberry, Pineapple, Icetea |
Aftertaste | Apricot, Pineapple, Blackberry |
Acidity | A Tartaric Bomb |
Sweetness | Wild like Pineapple |
Mouthfeel | Chewy Tactile |
Sourcing | Direct Trade |
Chi phí trả cho Nhà sản xuất | 66 USD/kg |
HỒ SƠ RANG
KHUYẾN CÁO BẢO QUẢN VÀ SỬ DỤNG
– Cà phê mong muốn được nghỉ ngơi ở nơi thoáng mát tránh ánh nắng và túi kín;
– Cà phê của chúng tôi đạt đỉnh hương vị sau 04 tuần từ ngày rang;
– Cà phê của chúng tôi giữ vững phổ hương trong vòng 06 tháng từ khi mở túi, và chất lượng giảm dần sau đó;
– Cà phê của chúng tôi được đóng gói bằng công nghệ khóa chặt hương vị nên bảo quản được 02 năm từ ngày sản xuất khi không mở túi. Chúng tôi cũng khuyến cáo không sử dụng vào lần mở túi đầu tiên, hãy mở và đóng túi chờ đợi thêm 3 ngày để giải phóng hoàn toàn công nghệ đóng gói khóa chặt hương vị;
– Cà phê của chúng tôi sẽ thể hiện rõ mô tả hương vị sau 03 ngày từ khi bạn thao tác mở và đóng kín túi ở lần đầu tiên.
ĐIỀU KIỆN NƯỚC TIÊU CHUẨN CHO NƯỚC PHA CÀ PHÊ
Calcium Hardness | 10 ppm CaCO3 |
Magnesium Hardness | 58 ppm CaCO3 |
Total Alkalinity | 10 ppm CaCO3 |
Sodium | 10 ppm CaCO3 |
COFFEE GUIDES | SHOT | FILTER | MILK BASE |